Có 2 kết quả:
吹冷風 chuī lěng fēng ㄔㄨㄟ ㄌㄥˇ ㄈㄥ • 吹冷风 chuī lěng fēng ㄔㄨㄟ ㄌㄥˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blow cold
(2) damping expectations by discouraging or realistic words
(2) damping expectations by discouraging or realistic words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blow cold
(2) damping expectations by discouraging or realistic words
(2) damping expectations by discouraging or realistic words
Bình luận 0